Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chelr-

Y học

prefix. chỉ bàn tay.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chelrapsia

    xoabóp.,
  • Chelrarthritis

    viêm khớp bàn tay,
  • Chelrognomy

    phương pháp xem bàn tay,
  • Chelropompholyx

    chứng tổ đỉa,
  • Chelsea

    / 'tʃelsi /, Danh từ: khu vực nghệ sĩ (ở luân-đôn), chelsea bun, bánh bao nhân hoa quả, chelsea pensioner,...
  • Chelsea bun

    Thành Ngữ: bánh bao nhân quả, chelsea bun, bánh bao nhân hoa quả
  • Chelsea pensioner

    Thành Ngữ:, chelsea pensioner, lính già ở bệnh viện hoàng gia ( anh)
  • Chemaical

    hóa học,
  • Chemasthenia

    (sự) suy quá trình sinh hóacủa cơ thể,
  • Chemiatric

    (thuộc) thuyết y hóa,
  • Chemiatry

    thuyết y hóa,
  • Chemic

    Tính từ: thuộc hoá học, (từ cổ, nghĩa cổ) thuộc thuật luyện kim,
  • Chemical

    / ˈkɛmɪkəl /, Tính từ: (thuộc) hoá học, Danh từ: chất hoá học;...
  • Chemical-ion pump

    bơm dùng iôn hóa chất,
  • Chemical Compound

    hợp chất hoá học, một chất tinh khiết và riêng biệt được hình thành do sự kết hợp của hai hay nhiều nguyên tố theo...
  • Chemical Element

    nguyên tố hoá học, chất căn bản gồm một loại nguyên tử; là thể giản đơn nhất của vật chất.
  • Chemical Oxygen Demand

    nhu cầu oxi hóa học, lượng oxy cần thiết để oxy hóa tất cả các hợp chất vô cơ và hữu cơ trong nước.
  • Chemical Stressor

    tác nhân ứng suất hoá học, hoá chất thải vào môi trường thông qua chất thải công nghiệp, khí thải xe hơi, thuốc trừ...
  • Chemical Treatment

    phương pháp xử lý hóa học, một trong những công nghệ sử dụng hóa chất hay một loạt qui trình hóa học để xử lý chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top