Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chemical

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkɛmɪkəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) hoá học
chemical warfare
chiến tranh hoá học
chemical technology
công nghệ hoá học
chemical engineer
kỹ sư hoá

Danh từ

Chất hoá học; hoá chất

Chuyên ngành

Điện

thuộc hóa học

Kỹ thuật chung

hóa chất
chemical admixture
phụ gia hóa chất
chemical and water treatment department
phân xưởng hóa chất và xử lý nước
chemical balance
cân phân tích hóa chất
chemical closet (pan)
kho hóa chất
chemical coating
lớp phủ hóa chất
chemical consolidation grouting
sự phụt hóa chất gia cố
chemical drains
cặn hóa chất
chemical drains
dòng thải hóa chất
chemical film dielectric
chất điện môi màng hóa chất
chemical fire extinguisher
hóa chất dập lửa
chemical foam
bọt hóa chất
chemical grout
vữa bằng hóa chất
chemical ice
nước đá (có) hóa chất
chemical injection
sự phụt bằng hóa chất
chemical milling
nghiền bằng hóa chất
chemical plant
nhà máy hóa chất
chemical prevention work
công tác phòng chống hóa chất
chemical processing plant
nhà máy hóa chất
chemical pulping
làm bột giấy bằng hóa chất
chemical pump
bơm hóa chất
chemical resistance
tính chịu hóa chất
chemical resistance
tính bền hóa chất
chemical solution
dung dịch hóa chất
chemical treatment of soil
sự xử lý đất bằng hóa chất
chemical works
nhà máy hóa chất
chemical-ion pump
bơm dùng iôn hóa chất
intermediate chemical
hóa chất trung gian
tank wagon for chemical products
toa xe thùng chuyên chở hóa chất
wood chemical plant
nhà máy xử lý gỗ (bằng hóa chất)
hóa học

Kinh tế

chế phẩm hóa học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
actinic , alchemical , enzymatic , synthesized , synthetic , synthetical , acid , alkali , amide , azine , base , boride , catalyst , compound , element , ester , imine , metamer , sal , salt


Tính từ

(thuộc) hoá học
chemical warfare
chiến tranh hoá học
chemical technology
công nghệ hoá học
chemical engineer
kỹ sư hoá

Danh từ

Chất hoá học; hoá chất

Chuyên ngành

Điện

thuộc hóa học

Kỹ thuật chung

hóa chất
chemical admixture
phụ gia hóa chất
chemical and water treatment department
phân xưởng hóa chất và xử lý nước
chemical balance
cân phân tích hóa chất
chemical closet (pan)
kho hóa chất
chemical coating
lớp phủ hóa chất
chemical consolidation grouting
sự phụt hóa chất gia cố
chemical drains
cặn hóa chất
chemical drains
dòng thải hóa chất
chemical film dielectric
chất điện môi màng hóa chất
chemical fire extinguisher
hóa chất dập lửa
chemical foam
bọt hóa chất
chemical grout
vữa bằng hóa chất
chemical ice
nước đá (có) hóa chất
chemical injection
sự phụt bằng hóa chất
chemical milling
nghiền bằng hóa chất
chemical plant
nhà máy hóa chất
chemical prevention work
công tác phòng chống hóa chất
chemical processing plant
nhà máy hóa chất
chemical pulping
làm bột giấy bằng hóa chất
chemical pump
bơm hóa chất
chemical resistance
tính chịu hóa chất
chemical resistance
tính bền hóa chất
chemical solution
dung dịch hóa chất
chemical treatment of soil
sự xử lý đất bằng hóa chất
chemical works
nhà máy hóa chất
chemical-ion pump
bơm dùng iôn hóa chất
intermediate chemical
hóa chất trung gian
tank wagon for chemical products
toa xe thùng chuyên chở hóa chất
wood chemical plant
nhà máy xử lý gỗ (bằng hóa chất)
hóa học

Kinh tế

chế phẩm hóa học

Địa chất

(thuộc) hóa học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
actinic , alchemical , enzymatic , synthesized , synthetic , synthetical , acid , alkali , amide , azine , base , boride , catalyst , compound , element , ester , imine , metamer , sal , salt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top