Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chemical fire extinguisher

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

hóa chất dập lửa

Giải thích EN: Any type of fire extinguisher, such as dry chemical, carbon dioxide, or vaporizing liquid, that suffocates a fire by emitting a solid, liquid, or gaseous substance.Giải thích VN: Một loại chất dập lửa, như là bột hóa học khô, carbon dioxide, bao bọc lửa phát ra từ các chất dễ cháy.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top