Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chemical waste

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

chất thải hóa học
rác thải hóa học

Giải thích EN: Any unusable by-product of a chemical process, especially one that is toxic or polluting.Giải thích VN: Bát kỳ một sản phẩm không bình thường nào của một quy trình hóa học mà tạo ra chất độc hay ô nhiễm.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top