Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chemicals

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkem.ɪ.kəl/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Hoá chất, chất hoá học

Kỹ thuật chung

hóa chất
color processing chemicals
hóa chất sử lý màu
colour processing chemicals
hóa chất xử lý màu
electroplating chemicals
hóa chất mạ điện
flotation chemicals
hóa chất tuyển nổi
metal blueing chemicals
hóa chất lấy màu thép
metal blueing chemicals
hóa chất nhuộm kim loại
metal cleaning chemicals
hóa chất tẩy (sạch) kim loại
paint stripping chemicals
hóa chất tẩy sơn kim loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top