Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chemurgy

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

chemurgy

Giải thích EN: An area of chemistry that is involved with the use of raw, organic, and previously unused agricultural substances to produce new, nonfood products such as varnishes and paints.Giải thích VN: Một phạm vi hóa học liên quan tới việc sử dụng các chất thô, hữu cơ và chưa sử dụng trong nông nghiệp nhằm sản xuất các sản phẩm mới không liên quan tới thực phẩm chẳng hạn như vani hay sơn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top