Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cheque

Nghe phát âm

Mục lục

/[t∫ek]/

Thông dụng

Danh từ

Séc
to cash a cheque
lĩnh tiền bằng séc
to draw a cheque
viết séc (để lấy tiền)

Nội động từ

Cấu trúc từ

to cheque out
trả tiền, thanh toán

Kỹ thuật chung

ngân phiếu
séc

Kinh tế

séc

Xây dựng

séc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top