Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chevalier

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ʃe´væliə/

Thông dụng

Danh từ

Kỵ sĩ, hiệp sĩ
chevalier d'industrie; chevalier of industry
kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cadet , cavalier , gallant , gentleman , horseman , knight , lord , noble

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top