Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chew

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃu:/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhai
to have a chew at something
nhai vật gì

Động từ

Nhai
Ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
to chew upon (over) something
ngẫm nghĩ cái gì
to bite off more than one can chew

Xem bite

to chew the cud

Xem cud

to chew the rag (the fat)
(từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bite , champ , chaw , chomp , crunch , dispatch , feast upon , gnaw , gulp , gum , manducate , masticate , munch , nibble , rend , ruminate , scrunch , consider , deliberate , meditate , mull , mull over , muse on , ponder , reflect upon , weigh , chump , crump , consume , craunch , crush , cud , eat , grind , insalivate
phrasal verb
cogitate , consider , contemplate , deliberate , entertain , excogitate , meditate , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , study , think , think out , think over , think through , turn over , weigh , admonish , call down , castigate , chastise , chide , dress down , rap , rebuke , reprimand , reproach , reprove , scold , tax , upbraid

Từ trái nghĩa

verb
ignore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top