Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Child

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃaild/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .children

Đứa bé, đứa trẻ
Đứa con
(nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
sin is often the child of idleness
tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà ra
Người lớn mà tính như trẻ con
to be far gone with child
có mang sắp đến tháng đẻ
burnt child dreads the fire

Xem fire

this child
(từ lóng) bõ già này
from a child
từ lúc còn thơ
spare the rod, and spoil the child
thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
an only child
con duy nhất trong gia đình, con một

Chuyên ngành

Y học

đứa bé, trẻ em

Kinh tế

thiếu nhi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adolescent , anklebiter , babe , baby , bairn , bambino , brat , cherub , chick , cub , descendant , dickens , imp , infant , innocent , issue , juvenile , kid , kiddie , lamb , little angel , little darling , little doll , little one , minor , mite , moppet , neonate , nestling , newborn , nipper , nursling , offspring , preteen , progeny , pubescent , shaver , small fry , sprout , squirt , stripling , suckling , tadpole , teen , teenager , teenybopper , toddler , tot , tyke , urchin * , whippersnapper , young one , youngster , youth , bud , ing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top