- Từ điển Anh - Việt
Child
Nghe phát âmMục lục |
/tʃaild/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .children
Đứa bé, đứa trẻ
Đứa con
(nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
Người lớn mà tính như trẻ con
Xem fire
Chuyên ngành
Y học
đứa bé, trẻ em
Kinh tế
thiếu nhi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adolescent , anklebiter , babe , baby , bairn , bambino , brat , cherub , chick , cub , descendant , dickens , imp , infant , innocent , issue , juvenile , kid , kiddie , lamb , little angel , little darling , little doll , little one , minor , mite , moppet , neonate , nestling , newborn , nipper , nursling , offspring , preteen , progeny , pubescent , shaver , small fry , sprout , squirt , stripling , suckling , tadpole , teen , teenager , teenybopper , toddler , tot , tyke , urchin * , whippersnapper , young one , youngster , youth , bud , ing
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Child's
, -
Child's benefit
tiền trợ cấp trẻ con, -
Child's benefits
phúc lợi nhi đồng, tiền trợ cấp trẻ em, trợ cấp nuôi con, -
Child's deferred insurance policy
đơn bảo hiểm con cái, -
Child's deferred policy
đơn bảo hiểm con cái, -
Child's insurance
bảo hiểm trẻ con, -
Child's play
Danh từ: việc dễ làm; trò trẻ con, -
Child-bearing
/ ˈtʃaɪldˌbɛərɪŋ /, Danh từ: sự sinh đẻ, to be past child-bearing, quá thời kỳ sinh đẻ -
Child-bearing period
thời kỳ còn sinh đẻ, -
Child-care allowance
trợ cấp nuôi con,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemBirds
356 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.