Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Child resource

Mục lục

Toán & tin

tài nguyên con

Vật lý

nguồn con

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Child restraint system

    ghế trẻ em,
  • Child seat

    ghế dành cho trẻ em, ghế trẻ em,
  • Child security lock

    chốt bảo vệ trẻ em,
  • Child segment

    đoạn con,
  • Child spacing

    không gian con,
  • Child structure

    cấu trúc con,
  • Child support

    phí nuôi trẻ,
  • Child version

    phiên bản con, phiên bản của phiên bản,
  • Child widget

    công cụ con,
  • Child window

    cửa số con, cửa sổ con,
  • Childbed

    / ´tʃaild¸bed /, Danh từ: giường đẻ, to die in childbed, chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ
  • Childbed fever

    sốt sản,
  • Childbirth

    / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement...
  • Childbirth allowance

    trợ cấp sinh đẻ,
  • Childermas

    / ´tʃildəmæs /, Danh từ: (tôn giáo) ngày lễ kỷ niệm trẻ em bị giết (trong (kinh thánh)), ngày...
  • Childhealthclinic

    bệnh viện nhi, bệnh viện săn sóc sức khỏe trẻ em,
  • Childhood

    / 'tʃaildhud /, Danh từ: tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, Từ đồng nghĩa:...
  • Childish

    / 't∫aidi∫ /, Tính từ: của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con, ngây ngô, trẻ con, don't be...
  • Childishly

    Phó từ: như trẻ con, adults shouldn't behave childishly, người lớn đừng nên cư xử như trẻ con
  • Childishness

    Danh từ: trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top