Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chink

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃink/

Thông dụng

Danh từ

Khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
Tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
(từ lóng) tiền, tiền đồng
a chink in sb's armour
nhược điểm trong cách suy luận hoặc tính toán của ai

Ngoại động từ

Làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
Kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kẽ hở
kẽ nứt
khe
khe hở
khe nứt
lỗ khoan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aperture , cleft , crack , crevice , cut , fissure , gap , hole , rift , slit , slot , space , break , cleavage , split , (colloq.) money , bore , cash , coin , cranny , gash , interstice , jingle , lacuna , money , rent , rime

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top