Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chip in

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ
chip in
nói xen vào

Xem thêm chip

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt , pay , pitch in , subscribe , donate , break in , chime in , cut in

Từ trái nghĩa

verb
pilfer , take , take away

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top