Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chipper

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃipə/

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát

Nội động từ

(như) chirp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

máy băm
máy thái

Xây dựng

hoạt bát

Kỹ thuật chung

máy băm mảnh (gỗ)
máy rải sỏi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alert , animate , animated , bright , brisk , gay , in good spirits , keen , lively , spirited , sprightly , vivacious , bouncy , dashing , high-spirited , pert , cheery , happy , lighthearted , sunny , alive , chatter , cheerful , chirp , energetic , frisky , perky , spry , talkative , twitter

Từ trái nghĩa

adjective
unhappy

Xem thêm các từ khác

  • Chipper knife

    dao băm mảnh, dao róc mảnh,
  • Chipperman

    thợ làm sạch,
  • Chippiness

    Danh từ: (từ lóng) tính khô khan, sự vô vị, sự váng đầu (sau khi say rượu), tính hay gắt gỏng,...
  • Chipping

    [ˈtʃɪpɪŋ]=====sự (đập) vỡ, sự bạt mép, sự đánh sạch, sự trầy xước sơn, sự bạt rìa xờm, sự đẽo gọt, bột đá,...
  • Chipping-off

    sự (đập) vỡ,
  • Chipping chisel

    cái đục làm sạch, cái đục, đục bào,
  • Chipping cut wood

    sự cắt đột kim loại,
  • Chipping hammer

    búa tay để đục, búa gõ mối hàn, búa gõ xỉ mối hàn, búa gỗ tạo phoi, búa đập, búa đục, đục khí nén,
  • Chipping machine

    máy tạo phoi bào,
  • Chipping spreder

    máy tạo phoi bào,
  • Chipping to the weight

    sự gọt tới trọng lượng cần thiết,
  • Chipping tool

    kìm kẹp thủy tinh, dụng cụ kẹp thủy tinh,
  • Chippings

    / ´tʃipiηgz /, Danh từ: Đá nhỏ rải trên mặt đường, Hóa học & vật...
  • Chippings laying machine

    máy rải đá dăm, Địa chất: máy rải đá dăm,
  • Chippings spreader

    máy rải đá dăm, Địa chất: máy rải đá dăm,
  • Chippy

    / ´tʃipi /, Tính từ: (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay...
  • Chippy cage

    Địa chất: thùng cũi phụ,
  • Chippy shaft

    giếng mỏ phụ, Địa chất: giếng mỏ phụ,
  • Chiprupter

    bộ phận bẻ phoi, cái bẻ phoi,
  • Chips

    hạt vụn, mẩu vụn, đá vụn, mạt, Địa chất: đá dăm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top