Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chitinase

Y học

chitinaza

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chitinized

    Tính từ: hoá kitin,
  • Chitinous

    Y học: (thuộc) chitin,
  • Chitinous degeneration

    thóai hóa dạng tinh bột,
  • Chitobiose

    chitobioza,
  • Chiton

    / ´kaitən /, Danh từ: (động vật) ốc song kinh, Áo mặc trong (từ cổ hy-lạp),
  • Chitoneure

    áo thầnkinh, vỏ thần kinh,
  • Chitosamin

    glucoxamin,
  • Chitosamine

    glucosamin,
  • Chitter

    / ´tʃitə /, danh từ, (động vật học) kêu ríu rít (chim),
  • Chitter-chatter

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) chit-chat,
  • Chitterling

    Danh từ, (thường) số nhiều: ruột non (lợn...)
  • Chitterling (s)

    ruột non lợn,
  • Chivalrous

    / ´ʃivəlrəs /, Tính từ: (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp,...
  • Chivalrously

    Phó từ: hào hoa, hào hiệp,
  • Chivalrousness

    / ´ʃivəlrəsnis /, danh từ, tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp, Từ đồng nghĩa:...
  • Chivalry

    / ´ʃivəlri /, Danh từ: phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người...
  • Chive

    / ´tʃaiv /, Danh từ: một loại lá thơm dùng làm gia vị, hẹ, cây hẹ, Kinh...
  • Chivvy

    / ´tʃivi /,
  • Chivy

    / ´tʃivi /, danh từ, sự rượt bắt, sự đuổi bắt, trò chơi đuổi bắt (của trẻ con), ngoại động từ, rượt bắt, đuổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top