Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chock-full

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃɔkful/

Thông dụng

Tính từ

Đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt
room chock-full of spectators
căn phòng đông nghịt khán giả


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brimming , bulging. bursting , bursting , chock-a-block , completely full , cram full , crammed , jam-packed , overcrowded , overflowing , packed , packed like sardines , packed to capacity , stuffed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top