Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Choice of occupation

Nghe phát âm

Kinh tế

chọn nghề
chọn việc làm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Choice of origin

    chọn gốc tọa độ,
  • Choice of scales

    chọn tỉ lệ,
  • Choice of technology

    chọn lựa kỹ thuật,
  • Choice quality

    chất lượng chọn lọc, giống chọn lọc, phẩm chất thượng hạng,
  • Choice reaction

    sự phản ứng lựa chọn,
  • Choice type

    kiểu chọn lựa,
  • Choice variable

    biến lựa chọn,
  • Choicely

    / ´tʃɔisli /, phó từ, có chọn lọc kỹ lưỡng,
  • Choiceness

    Danh từ: tính chất chọn lọc, hạng tốt nhất, hạn tốt nhất, tính chất chọn lọc,
  • Choir

    / ´kwaiə /, Danh từ: Đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ), chỗ ngồi của đội hợp...
  • Choir-boy

    Danh từ: cô lễ sinh (hát ở giáo đường),
  • Choir-girl

    Danh từ: có lễ sinh,
  • Choir-master

    Danh từ: người chỉ huy hợp xướng,
  • Choir-stall

    Danh từ: ghế ngồi hát đồng ca,
  • Choir school

    Danh từ: trường dành cho lễ sinh,
  • Choir screen

    màn chắn đội hợp xuống, màn chắn đội hợp xướng,
  • Choise

    Toán & tin: sự chọn,
  • Choke

    / tʃouk /, Danh từ: lõi rau atisô, sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại, sự làm ngột, sự...
  • Choke-bore

    Danh từ: họng súng, Đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi,
  • Choke-collar

    Danh từ: vòng đai ở cổ chó để điều khiển nó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top