Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Choke flange

Nghe phát âm

Điện

mặt bích lọc cản
mặt ghép dẫn sóng

Giải thích VN: Có một khe trên bề mặt chuyển động, khe này có hình dạng và kích thước hạn chế năng lượng sóng thất thoát trong một phạm vi tần số giới hạn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Choke input filter

    bộ lọc dùng cuộn cản, mạch lọc với cuộn dây nhập, bộ lọc với cuộn dây nhập,
  • Choke joint

    mối nối dùng bích cản, chỗ nối tiết lưu, chỗ nối thắt dòng,
  • Choke knob

    nút kéo bướm gió,
  • Choke lever

    cần nắp nghẽn hơi, cần điều khiển cánh bướm gió (bộ chế hoà khí), cần lắp nghẽn hơi,
  • Choke piston

    pittông không tiếp xúc,
  • Choke plunger

    lõi hut cuộn cản, pittông cuộn cản,
  • Choke stone

    viên đá khoá, đá chèn, đá đỉnh cuốn,
  • Choke tube

    họng khuếch tán, ống cản khí, ống bị tắc,
  • Choke valve

    cánh bướm gió, van gió, van nghẽn hơi,
  • Chokeberry

    Danh từ: (thực vật) quả anh đào dại,
  • Choked

    / ´tʃoukt /, Tính từ: (thông tục) tức tối; chán nản, Ô tô: kẹt...
  • Choked disk

    phù gai thị,
  • Choked nozzle

    ống xả bị chẹn,
  • Choked screen

    sàng bí,
  • Chokedamp

    hơi ngạt.,
  • Choker

    / ´tʃoukə /, Danh từ: người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc, (thông tục) cổ cồn, cổ đứng...
  • Choker plate

    cửa van tiết lưu, tấm nắp van tiết lưu,
  • Choker valve

    van điều tiết,
  • Choking

    sự két, sự chẹn họng, nghẽn, tắc, bít, sự cản, sự chắn, sự chặn, sự điều tiết, sự kẹt, sự làm tắc, sự nhồi,...
  • Choking coil

    cuộn dây chận, cuộn dây chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top