Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Choker

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃoukə/

Thông dụng

Danh từ

Người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc
(thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)
(điện học) cuộn cảm kháng ( (như) choke)

Chuyên ngành

Xây dựng

tắc (máy)
vật liệu nghẹt

Kỹ thuật chung

bướm gió
van tiết lưu
choker plate
cửa van tiết lưu
choker plate
tấm nắp van tiết lưu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top