Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Choky

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃouki/

Thông dụng

Danh từ
Sở cảnh sát
Phòng thuế
(từ lóng) nhà giam
Tính từ
Bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào
choky atmosphere
không khí ngột ngạt
choky voice
tiếng nói nghẹn ngào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top