Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Choose

Nghe phát âm

Mục lục

/t∫u:z/

Thông dụng

Động từ

Chọn, lựa chọn, kén chọn
choose for yourself
anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
Thách muốn
do just as you choose
anh thích gì thì anh cứ làm

Cấu trúc từ

cannot choose but
(từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
he cannot choose but go
anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
nothing (not much, little) to choose between them
chúng như nhau cả thôi
to pick and choose
kén cá chọn canh

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

chọn dùng

Kỹ thuật chung

lựa chọn

Kinh tế

chọn
choose and purchase
sự chọn mua
choose beef
thịt bò ngon (loại đã lựa chọn)
freedom of choose
sự tự do lựa chọn (hàng hóa)
portfolio choose
sự lựa chọn tổ hợp đầu tư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accept , adopt , appoint , call for , cast , commit oneself , co-opt , crave , cull , decide on , designate , desire , determine , discriminate between , draw lots , elect , embrace , espouse , excerpt , extract , fancy , favor , feel disposed to , finger , fix on , glean , judge , love , make choice , make decision , make up one’s mind , name , opt for , predestine , prefer , see fit , separate , set aside , settle upon , sift out , single out , slot , sort , tab , tag , take , take up , tap , want , weigh , will , winnow , wish , wish for , opt , pick , select , single , like , please , decide , pick out , vote

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top