Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chore

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃɔ:/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn
( số nhiều) công việc vặt trong nhà

Chuyên ngành

Xây dựng

việc vặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assignment , burden , devoir , duty , effort , errand , grind , housework , job , kp , routine , scutwork , stint , trial , tribulation , workout , office , task , work

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top