Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Choroidoretinitis

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

viêm màng mạch - võng mạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chorology

    Danh từ: phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật),
  • Chorometry

    sự đo vẽ,
  • Chorometryoperation

    đo vẽ [sự đo vẽ],
  • Choronomic

    Tính từ: bên ngoài, ngoại lai,
  • Chorotype

    Danh từ: kiểu địa phương,
  • Chortle

    / tʃɔ:tl /, Danh từ: tiếng cười giòn như nắc nẻ, Đội hợp xướng, bài hát hợp xướng, Đoạn...
  • Chorus

    / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng...
  • Chorus-girl

    Danh từ: cô gái trong đội đồng ca,
  • Chose

    / tʃouz /,
  • Chose in action

    quyền được thưa kiện,
  • Chose in possession

    vật chiếm hữu,
  • Chose local

    tài sản phụ thuộc đất công trường,
  • Chose transitory

    đồ đạc trong nhà, động sản,
  • Chosen

    Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, called , conscript...
  • Chou

    Danh từ: cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ),
  • Chough

    Danh từ: (động vật học) quạ chân dỏ,
  • Chouse

    Danh từ: (thông tục) sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp, Ngoại động từ:...
  • Chow

    / tʃau /, Danh từ: giống chó su ( trung quốc), (từ lóng) thức ăn, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top