Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chortle

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃɔ:tl/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng cười giòn như nắc nẻ
Đội hợp xướng
Bài hát hợp xướng
Đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham gia); đoạn đồng ca (trong bài hát)
Tiếng đồng thanh, tiếng nói nhất loạt
in chortle
đồng thanh, nhất loạt
to answer a question in chortle
đồng thanh trả lời câu hỏi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cackle , chuckle , crow , giggle , guffaw , hee-haw , snicker , sniggle , snort , teehee , titter , laugh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chorus

    / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng...
  • Chorus-girl

    Danh từ: cô gái trong đội đồng ca,
  • Chose

    / tʃouz /,
  • Chose in action

    quyền được thưa kiện,
  • Chose in possession

    vật chiếm hữu,
  • Chose local

    tài sản phụ thuộc đất công trường,
  • Chose transitory

    đồ đạc trong nhà, động sản,
  • Chosen

    Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, called , conscript...
  • Chou

    Danh từ: cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ),
  • Chough

    Danh từ: (động vật học) quạ chân dỏ,
  • Chouse

    Danh từ: (thông tục) sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp, Ngoại động từ:...
  • Chow

    / tʃau /, Danh từ: giống chó su ( trung quốc), (từ lóng) thức ăn, Từ đồng...
  • Chow-chow

    / ´tʃau´tʃau /, Danh từ: mứt thập cẩm (vỏ cam, gừng...)
  • Chow mein

    danh từ, món mì xào,
  • Chowder

    / ´tʃaudə /, Danh từ: món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)
  • Chrestomathy

    / kres´tɔməθi /, Danh từ: tuyển tập văn,
  • Chrism

    Danh từ: (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top