Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chromatography

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kroumə´tɔgrəfi/

Thông dụng

Danh từ

Phép ghi sắc
ion-exchange chromatography
phép ghi sắc trao đổi ion

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phép ghi sắc
phép sắc ký
paper chromatography
phép sắc ký giấy
paper chromatography
phép sắc ký trên giấy
partition chromatography
phép sắc ký phân đoạn
partition chromatography
phép sắc ký phân số

Y học

sắc ký

Kinh tế

phép sắc ký
phương pháp sắc ký

Địa chất

phép sắc ký

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top