- Từ điển Anh - Việt
Chronic
Nghe phát âmMục lục |
/'krɔnik/
Thông dụng
Tính từ
(y học) mạn, kinh niên
Ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen
Thường xuyên, lắp đi lắp lại
(thông tục) rất khó chịu, rất xấu
Chuyên ngành
Y học
mạn tính
- aregenerative chronic congenital
- thiếu máu không tái tạo mạn tính bẩm sỉnh
- chronic lingual papillitis
- viêm nhú lưỡi mãn tính
- chronic lymphagitis
- viêm mạch bạch huyết mạn tính
- chronic malarial splenomegaly
- to lách mạn tính do sốt rét
- chronic pephrosis
- hư thận mạn tính
- chronic tetanus
- uốn ván mạn tính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , ceaseless , confirmed , constant , continual , continuing , continuous , deep-rooted , deep-seated , enduring , ever-present , fixed , habitual , inborn , inbred , incurable , ineradicable , ingrained , inveterate , lasting , lifelong , lingering , long-lived , long-standing , obstinate , perennial , persistent , persisting , prolonged , protracted , recurrent , recurring , rooted , routine , settled , stubborn , sustained , tenacious , unabating , unmitigated , unyielding , usual , habituated , incessant , intense , intractable , irradicable , severe
Từ trái nghĩa
adjective
- curable , eradicable , intermittent , occasional , temporary
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Chronic Exposure
phơi nhiễm mãn tính, nhiều phản ứng tiếp xúc diễn ra trong một thời đoạn kéo dài hay một giai đoạn sống đáng kể của... -
Chronic Toxicity
Độ độc mãn tính, khả năng mà một chất có thể gây ra sự nhiễm độc về lâu dài cho sức khỏe con người, thú vật, cá... -
Chronic abscess
áp xe lạnh, -
Chronic atrophic polychondritis
viêm đa sụntái phát, -
Chronic bronchitis
viêm phế quảnmạn, -
Chronic carcinoma
cacxinom mạn tính, -
Chronic carrier
người mang mầm bệnh mạn tính, -
Chronic catarrhal laryngitis
viêm thanh quản mạn xuất tiết, -
Chronic catarrhal rhinitis
viêm mũi xuất tiết mạn, -
Chronic chorea
múagiật mạn,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBikes
729 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"