Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chronicle

Nghe phát âm

Mục lục

/´krɔnikl/

Thông dụng

Danh từ

Sử biên niên; ký sự niên đại
Mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
small-beer chronicle
sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)

Ngoại động từ

Ghi vào sử biên niên
Ghi chép (những sự kiện...)
to chronicle small beer

Xem small beer

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sử ký

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annals , archives , diary , history , journal , narration , prehistory , recital , record , recountal , register , report , story , version , account , description , narrative , statement
verb
enter , narrate , record , register , relate , set down , tell , account , annals , archives , describe , diary , epic , history , journal , narrative , saga , story

Từ trái nghĩa

verb
hide , secret

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top