Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chronological record

Kinh tế

sự ghi theo thứ tự thời gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chronologically

    Phó từ: theo niên đại, theo thứ tự thời gian, theo niên đại, theo thời gian, historical events should...
  • Chronologist

    / krə´nɔlədʒist /, danh từ, nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại,
  • Chronology

    / krə´nɔlədʒi /, Danh từ: niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại,sắp...
  • Chronometer

    / krə´nɔmitə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet, (âm nhạc) máy nhịp,...
  • Chronometer rating

    việc kiểm tra thời kế,
  • Chronometer room

    buồng đặt đồng hồ hàng hải,
  • Chronometric

    / ¸krɔnə´metrikl /, tính từ, (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet, (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp,
  • Chronometric data

    dữ liệu về thời gian,
  • Chronometric radiosonde

    máy thăm dò theo thời gian,
  • Chronometric tachometer

    máy đo tốc độ góc theo thời gian,
  • Chronometrical

    / ¸krɔnə´metrikl /,
  • Chronometry

    / krə´nɔmitri /, Danh từ: phép đo thời gian, (thể dục,thể thao) phép bấm giờ,
  • Chronophobia

    chứng sợ thời giờ,
  • Chronophotograph

    ảnh thì chuyển động,
  • Chronoscope

    / ´krɔnə¸skoup /, danh từ, máy đo tốc độ tên đạn,
  • Chronoscopic

    / ¸krɔnə´skɔpik /,
  • Chronosphygmograph

    thời nhịp mạch ký,
  • Chronotaraxis

    mất định hướng thời gian,
  • Chronotropic

    hướng thời,ứng thì điều nhịp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top