Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chubby

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃʌbi/

Thông dụng

Tính từ

Mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)
chubby hands
tay mũm mĩm
chubby cheeks
má phinh phính


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ample , bearish , big , butterball , buxom , chunky , fatty , flabby , fleshy , full-figured , hefty , husky , pleasingly plump , plump , plumpish , podgy , portly , pudgy , roly-poly * , rotund , round , stout , tubby , zaftig , roly-poly , fubsy , heavyset , overweight , rolypoly

Từ trái nghĩa

adjective
skinny , slim , thin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top