Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chuca

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

đất thạch cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chuck

    / tʃʌk /, Danh từ: tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người),...
  • Chuck-farthing

    Danh từ: trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa,
  • Chuck (pot) roast

    thịt vai bò rán,
  • Chuck arbor

    đuôi mâm cặp,
  • Chuck block

    khối mâm cặp,
  • Chuck collet

    ống kẹp đàn hồi,
  • Chuck drill

    khoan máy tiện, khoan máy điện,
  • Chuck guard

    cữ chặn mâm cặp, tấm che mâm cặp,
  • Chuck hole

    ổ gà, ổ gà,
  • Chuck it!

    Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • Chuck jaw

    mỏ cặp, vấu cặp, vấu mâm cặp, vấu mâm cặp,
  • Chuck key

    chìa vặn mâm cặp,
  • Chuck lathe

    máy tiện dùng mâm cặp, máy tiện dùng mâm cặp,
  • Chuck lever

    tay quay của mâm cặp, tay quay (của) mâm cặp,
  • Chuck plate

    đĩa mâm cặp có vấu, đĩa ống kẹp, mâm hoa,
  • Chuck rib

    phần sườn bả thịt bò,
  • Chuck ring

    vòng kẹp,
  • Chuck roll

    thịt băm viên,
  • Chuck wagon

    Danh từ: (từ mỹ) xe chở thức ăn và bếp lò,
  • Chucker-out

    Danh từ: người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top