Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chuck hole

Mục lục

Kỹ thuật chung

ổ gà

Xây dựng

ổ gà

Xem thêm các từ khác

  • Chuck it!

    Thành Ngữ:, chuck it !, (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
  • Chuck jaw

    mỏ cặp, vấu cặp, vấu mâm cặp, vấu mâm cặp,
  • Chuck key

    chìa vặn mâm cặp,
  • Chuck lathe

    máy tiện dùng mâm cặp, máy tiện dùng mâm cặp,
  • Chuck lever

    tay quay của mâm cặp, tay quay (của) mâm cặp,
  • Chuck plate

    đĩa mâm cặp có vấu, đĩa ống kẹp, mâm hoa,
  • Chuck rib

    phần sườn bả thịt bò,
  • Chuck ring

    vòng kẹp,
  • Chuck roll

    thịt băm viên,
  • Chuck wagon

    Danh từ: (từ mỹ) xe chở thức ăn và bếp lò,
  • Chucker-out

    Danh từ: người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy...
  • Chuckhole

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) rãnh ngang ở đường để tháo nước,
  • Chucking

    / tʃʌkiη /, Cơ khí & công trình: dụng cụ cặp, Cơ - Điện tử:...
  • Chucking automatic lathe

    máy tiện cặp tự động, máy tiện dùng mâm cặp,
  • Chucking device

    đồ gá kẹp, đồ gá, dụng cụ kẹp, dụng cụ kẹp chặt, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • Chucking grinding machine

    máy mài dùng mâm cặp,
  • Chucking it down

    mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
  • Chucking power

    lực kẹp chặt,
  • Chucking reamer

    mũi doa máy,
  • Chucking table

    bàn cặp, bàn máy, bàn làm việc (của máy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top