Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chuck wagon

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ) xe chở thức ăn và bếp lò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chucker-out

    Danh từ: người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy...
  • Chuckhole

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) rãnh ngang ở đường để tháo nước,
  • Chucking

    / tʃʌkiη /, Cơ khí & công trình: dụng cụ cặp, Cơ - Điện tử:...
  • Chucking automatic lathe

    máy tiện cặp tự động, máy tiện dùng mâm cặp,
  • Chucking device

    đồ gá kẹp, đồ gá, dụng cụ kẹp, dụng cụ kẹp chặt, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • Chucking grinding machine

    máy mài dùng mâm cặp,
  • Chucking it down

    mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
  • Chucking power

    lực kẹp chặt,
  • Chucking reamer

    mũi doa máy,
  • Chucking table

    bàn cặp, bàn máy, bàn làm việc (của máy),
  • Chuckle

    / tʃʌkl /, Danh từ: tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục...
  • Chuckle-head

    / ´tʃʌkl¸hed /, danh từ, người ngu ngốc, người đần độn,
  • Chuckle-headed

    / ´tʃʌkl¸hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn,
  • Chucks

    ,
  • Chuddar

    Danh từ: ( anh-ấn) khăn trùm, khăn quàng,
  • Chuff

    / tʃʌf /, Nội động từ: kêu phì phì như tiếng máy hơi nước, Danh từ:...
  • Chuff brick

    gạch nung chưa đủ già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top