Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chucking

Mục lục

/tʃʌkiη/

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dụng cụ cặp

Cơ - Điện tử

Kệp trên mâm cặp, sự gia công trên mâm cặp

Kỹ thuật chung

đồ kẹp
mâm cặp
sự kẹp
sự xiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chucking automatic lathe

    máy tiện cặp tự động, máy tiện dùng mâm cặp,
  • Chucking device

    đồ gá kẹp, đồ gá, dụng cụ kẹp, dụng cụ kẹp chặt, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • Chucking grinding machine

    máy mài dùng mâm cặp,
  • Chucking it down

    mưa như trút nước, it's chucking it down = it's pourring = it's raining heavily
  • Chucking power

    lực kẹp chặt,
  • Chucking reamer

    mũi doa máy,
  • Chucking table

    bàn cặp, bàn máy, bàn làm việc (của máy),
  • Chuckle

    / tʃʌkl /, Danh từ: tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục...
  • Chuckle-head

    / ´tʃʌkl¸hed /, danh từ, người ngu ngốc, người đần độn,
  • Chuckle-headed

    / ´tʃʌkl¸hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn,
  • Chucks

    ,
  • Chuddar

    Danh từ: ( anh-ấn) khăn trùm, khăn quàng,
  • Chuff

    / tʃʌf /, Nội động từ: kêu phì phì như tiếng máy hơi nước, Danh từ:...
  • Chuff brick

    gạch nung chưa đủ già,
  • Chuffed

    / tʃʌft /, Tính từ: vui mừng, hớn hở, he is very chuffed about recovering from a chronic disease, Ông ta...
  • Chug

    / tʃʌg /, Danh từ: tiếng bình bịch (của máy nổ), Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top