Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chug

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃʌg/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng bình bịch (của máy nổ)

Nội động từ

Phát ra tiếng bình bịch

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

hoạt động chậm

Kỹ thuật chung

chạy chậm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chug-a-lug , down , drink in one draft

Xem thêm các từ khác

  • Chugging

    tiếng ù,
  • Chuk gage

    dụng cụ đo áp suất, áp kế,
  • Chukka

    Danh từ (cũng) chukker: khoảng thời gian chơi trong môn pôlô,
  • Chum

    / tʃʌm /, Danh từ: bạn thân, người ở chung phòng, Nội động từ:...
  • Chummage

    Danh từ: chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng, nhà ở chung; nhà tù, bữa ăn các tù nhân cũ đãi...
  • Chummery

    Danh từ: nơi ở chung, phòng ở chung,
  • Chummily

    Phó từ: thân mật, thân thiết,
  • Chumminess

    / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness...
  • Chummy

    / ´tʃʌmi /, Tính từ: gần gũi, thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa:...
  • Chump

    / tʃʌmp /, Danh từ: khúc gỗ, tảng thịt, (thông tục) cái đầu, (từ lóng) người ngốc nghếch,...
  • Chump-chop

    Danh từ: sườn cừu,
  • Chump chop

    thịt bê cắt theo khẩu phần,
  • Chump end

    tảng thịt lưng,
  • Chunder

    / ´tʃʌndə /, Nội động từ: nôn oẹ, Danh từ: sự nôn oẹ,
  • Chunk

    / tʃʌnk /, Danh từ: (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người...
  • Chunk ice

    đá cục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top