Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chuk gage

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

dụng cụ đo áp suất

Kỹ thuật chung

áp kế

Xem thêm các từ khác

  • Chukka

    Danh từ (cũng) chukker: khoảng thời gian chơi trong môn pôlô,
  • Chum

    / tʃʌm /, Danh từ: bạn thân, người ở chung phòng, Nội động từ:...
  • Chummage

    Danh từ: chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng, nhà ở chung; nhà tù, bữa ăn các tù nhân cũ đãi...
  • Chummery

    Danh từ: nơi ở chung, phòng ở chung,
  • Chummily

    Phó từ: thân mật, thân thiết,
  • Chumminess

    / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness...
  • Chummy

    / ´tʃʌmi /, Tính từ: gần gũi, thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa:...
  • Chump

    / tʃʌmp /, Danh từ: khúc gỗ, tảng thịt, (thông tục) cái đầu, (từ lóng) người ngốc nghếch,...
  • Chump-chop

    Danh từ: sườn cừu,
  • Chump chop

    thịt bê cắt theo khẩu phần,
  • Chump end

    tảng thịt lưng,
  • Chunder

    / ´tʃʌndə /, Nội động từ: nôn oẹ, Danh từ: sự nôn oẹ,
  • Chunk

    / tʃʌnk /, Danh từ: (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người...
  • Chunk ice

    đá cục,
  • Chunk of wood

    khúc gỗ,
  • Chunkily

    Phó từ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • Chunkiness

    / ´tʃʌηkinis /, danh từ, sự vừa lùn vừa mập,
  • Chunking

    / ´tʃʌηkiη /, tính từ, lớn; vụng về, danh từ, tiếng động của máy lớn khi chuyển động, a chunking piece of beef, một miếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top