Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chum

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃʌm/

Thông dụng

Danh từ

Bạn thân
Người ở chung phòng
new chum
( Uc) người mới đến, kiều dân mới đến

Nội động từ

Ở chung phòng
to chum together
ở chung một phòng
to chum with someone
ở chung một phòng với ai
Thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
to chum up with someone
làm thân với ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

cá hồi chó
phế liệu cá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
associate , bro , buddy , co-mate , companion , comrade , crony , mate , pal , playmate , sis , amigo , brother , confidant , confidante , familiar , intimate , fellow , friend , matey , pard , roommate , sidekick

Từ trái nghĩa

noun
enemy

Xem thêm các từ khác

  • Chummage

    Danh từ: chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng, nhà ở chung; nhà tù, bữa ăn các tù nhân cũ đãi...
  • Chummery

    Danh từ: nơi ở chung, phòng ở chung,
  • Chummily

    Phó từ: thân mật, thân thiết,
  • Chumminess

    / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness...
  • Chummy

    / ´tʃʌmi /, Tính từ: gần gũi, thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa:...
  • Chump

    / tʃʌmp /, Danh từ: khúc gỗ, tảng thịt, (thông tục) cái đầu, (từ lóng) người ngốc nghếch,...
  • Chump-chop

    Danh từ: sườn cừu,
  • Chump chop

    thịt bê cắt theo khẩu phần,
  • Chump end

    tảng thịt lưng,
  • Chunder

    / ´tʃʌndə /, Nội động từ: nôn oẹ, Danh từ: sự nôn oẹ,
  • Chunk

    / tʃʌnk /, Danh từ: (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người...
  • Chunk ice

    đá cục,
  • Chunk of wood

    khúc gỗ,
  • Chunkily

    Phó từ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • Chunkiness

    / ´tʃʌηkinis /, danh từ, sự vừa lùn vừa mập,
  • Chunking

    / ´tʃʌηkiη /, tính từ, lớn; vụng về, danh từ, tiếng động của máy lớn khi chuyển động, a chunking piece of beef, một miếng...
  • Chunky

    / ´tʃʌηki /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập, Từ...
  • Chunnel

    / ´tʃʌnəl /, Danh từ: cái hầm đang đào nối liền anh và pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top