Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chump

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃʌmp/

Thông dụng

Danh từ

Khúc gỗ
Tảng thịt
(thông tục) cái đầu
(từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần
to be (go) off one's chump
(từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí

Chuyên ngành

Kinh tế

tảng thịt bê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blockhead , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , boob , fool , goof , lunkhead , oaf , sap , sucker
verb
champ , chomp , crump , crunch , masticate , munch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chump-chop

    Danh từ: sườn cừu,
  • Chump chop

    thịt bê cắt theo khẩu phần,
  • Chump end

    tảng thịt lưng,
  • Chunder

    / ´tʃʌndə /, Nội động từ: nôn oẹ, Danh từ: sự nôn oẹ,
  • Chunk

    / tʃʌnk /, Danh từ: (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người...
  • Chunk ice

    đá cục,
  • Chunk of wood

    khúc gỗ,
  • Chunkily

    Phó từ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • Chunkiness

    / ´tʃʌηkinis /, danh từ, sự vừa lùn vừa mập,
  • Chunking

    / ´tʃʌηkiη /, tính từ, lớn; vụng về, danh từ, tiếng động của máy lớn khi chuyển động, a chunking piece of beef, một miếng...
  • Chunky

    / ´tʃʌηki /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập, Từ...
  • Chunnel

    / ´tʃʌnəl /, Danh từ: cái hầm đang đào nối liền anh và pháp,
  • Chunter

    Động từ: (thông tục) phàn nàn, kêu ca,
  • Chur hole

    hốc nước xoáy,
  • Church

    / tʃə:tʃ /, Danh từ: nhà thờ, church giáo hội; giáo phái, lấy vợ, lấy chồng, Ngoại...
  • Church-goer

    / ´tʃə:tʃ¸gouə /, danh từ, người thường đi lễ nhà thờ,
  • Church-rate

    Danh từ: thuế nộp cho nhà thờ,
  • Church ale

    Danh từ: rượu lễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top