- Từ điển Anh - Việt
Chute
Nghe phát âmMục lục |
/∫u:t/
Thông dụng
Danh từ
Cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)
Máng đổ rác
Danh từ, (viết tắt) của .parachute
(quân sự), (thông tục) dù
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dốc (trượt)
đường lao
máng thả
- spiral chute
- máng (thả) xoắn ốc
Xây dựng
máng chuyển
thác nước
máng trượt thoát hiểm
Kỹ thuật chung
bàn trượt
cầu trượt
- escape chute
- cầu trượt thoát hiểm
dốc đứng
dốc nước
- chute spillway
- đập tràn dốc nước
đường dốc
- ice chute
- đường dốc trượt băng
đường trượt
- spiral chute
- đường trượt xoắn ốc
lò tháo
máng
- air chute
- máng thổi khí
- arc chute
- máng đập hồ quang
- articulated drop chute
- máng ống có khớp nối
- card chute
- mảng hứng thẻ
- check chute
- máng dẫn séc
- chute door
- cửa máng
- chute feeder
- máy tiếp liệu hình máng
- chute spillway
- đập tràn máng xiết
- classifying chute
- máng phân loại
- coal chute
- máng đổ than
- cold rubbish chute
- máng thải phế liệu lạnh
- concrete chute
- máng đổ bê tông
- counter chute
- máng rót quặng
- counter chute
- máng rót than
- cribbed chute
- máng bị bó thắt
- cullet chute
- máng thủy tinh vụn
- cuttings chute
- máng thải phoi
- deflector chute
- máng đổi hướng
- discharge chute
- máng thải
- discharge chute
- máng tháo
- discharge chute
- máng trút vật liệu
- distributing chute
- máng phân phối
- feed chute
- máng cung cấp
- feed chute
- máng nạp
- feed chute
- máng tiếp liệu
- fire rubbish chute
- ống máng thải phế liệu nóng
- flexible drop chute
- máng mềm để đổ bê tông
- freight chute
- máng chuyển hàng hóa
- goods chute
- máng chuyển hàng hóa
- gravity chute
- máng trọng lực
- hopper-furnace feed chute
- máng cấp liệu vào lò phễu
- inclined chute
- máng nghiêng
- jockey chute
- máng phụ
- jockey chute
- máng tạm
- loading chute
- máng nạp liệu
- loading chute
- máng tải
- loading chute
- máng tải (liệu)
- loading chute
- máng tiếp liệu
- magnetic chute
- máng từ
- mullock chute
- máng đổ đất thải
- ore chute
- máng rót quặng
- overflow chute
- máng đào
- overflow chute
- máng xả (nước)
- pneumatic chute
- máng hơi ép
- pouring chute
- máng dỡ liệu
- pouring chute
- máng dỡ tải
- receiving chute
- máng thu
- refuse chute
- máng đổ phế thải
- refuse chute
- máng đổ rác
- refuse chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- máng thải rác
- refuse chute
- máng trượt rác
- rescue chute
- máng trượt thoát hiểm
- rubbish chute
- máng thải rác
- screening chute
- máng sàng phân loại
- shaking chute
- máng lắc
- shaking chute
- máng rung
- slant chute
- máng nghiêng
- slant chute
- máng xiên
- sorting chute
- máng nhặt đá
- spillway chute
- máng chảy xiết
- spiral chute
- máng (thả) xoắn ốc
- swinging chute
- máng lắc
- swivel chute
- máng quay
- tip chute
- máng trượt
- transport (ing) chute
- máng vận chuyển
- unloading chute
- máng dỡ liệu
- unloading chute
- máng dỡ tải
- vibrating chute
- máng rung
- waste chute
- máng đổ rác
- waste chute
- máng thải (xỉ, đất đá vụn)
- wet rubbish chute
- ống máng thải phế liệu ướt
máng chảy xiết
máng nghiêng
máng trượt
mắt dốc
mặt dốc
ống rót
ống thoát
phễu
- hopper-furnace feed chute
- máng cấp liệu vào lò phễu
rãnh
Kinh tế
cần trượt
- case-off chute
- cần trượt đưa vào bàn mổ thịt
- cattle chute
- cần trượt cho gia súc
cưa tháo
hành lang
- loading chute
- hành lang chất hàng
rãnh
Địa chất
máng tháo, phỗng rót, lò rót, giếng rót (than, quặng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Chute and pillar system
phương pháp khai thác bằng trụ cột, Địa chất: phương pháp khai thác bằng trụ cột, -
Chute discharge
dỡ tải bằng máng, -
Chute door
cửa máng, Địa chất: cửa (tấm) chắn miệng rót (tháo), -
Chute feeder
máy tiếp liệu hình máng, Địa chất: máy tiếp liệu hình máng, -
Chute gate
Địa chất: cửa (tấm) chắn miệng rót (tháo), -
Chute mouth
miệng ống khói, Địa chất: miệng tháo, lỗ rót, miệng ống khói, -
Chute spillway
đập tràn dốc nước, đập tràn máng xiết, đập tràn dốc nước, -
Chutes
, -
Chuting concrete
bê-tông lỏng (vận chuyển bằng máng), -
Chutnee
/ 'tʃʌtni /, Danh từ: tương ớt, tương ớt xoài, -
Chutney
/ ´tʃʌtni /, Kinh tế: tương ớt xoài (Ấn Độ), -
Chutzpah
/ ´hutspə /, Danh từ: (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo, Từ đồng nghĩa:... -
Chylangioma
u mạch nhũ trấp, -
Chyle
/ kail /, Danh từ: (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp, Y học:... -
Chyle corpuscle
tiểu thểnhũ trấp, -
Chyle cyst
u nang nhũ trấp, -
Chyle space
khoang nhủ tráp, -
Chylecorpuscle
tiểu thể nhũ trấp, -
Chylectasia
chứng giãn mạch trấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.