Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cicatrix

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem cicatrice

Y học

sẹo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cicatrizant

    thành sẹo, liền sẹo,
  • Cicatrization

    / ¸sikətrai´zeiʃən /, Danh từ: sự đóng sẹo, sự lên da non, Y học:...
  • Cicatrize

    / ´sikə¸traiz /, Động từ: Đóng sẹo; lên da non,
  • Cicerone

    / ¸tʃitʃə´rouni /, Danh từ, số nhiều .ciceroni: người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham...
  • Ciceronian

    / ¸sisə´rounjən /, Tính từ: hùng biện,
  • Cicisbeo

    Danh từ: người con trai theo đuổi một người đàn bà có chồng,
  • Cicutism

    ngộ độc cây độc cần,
  • Cid

    viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • Cide

    / said /, sufix chỉ giết đi,
  • Cider

    / ´saidə /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: dịch nước táo không lên...
  • Cienagas

    bãi lầy,
  • Cif

    viết tắt, chi phí & bảo hiểm & cước phí ( cost & insurance & freight),
  • Cif (cost insurance and freight)

    tiền hàng, bảo hiểm và cước phí vận chuyển,
  • Cig

    / sig /, Danh từ: (thông tục) điếu thuốc lá,
  • Cigar

    / si'gɑ: /, Danh từ: Điếu xì gà, Kinh tế: điếu xì gà, Từ...
  • Cigar-case

    Danh từ: hộp đựng xì gà, hộp đựng xì gà,
  • Cigar-holder

    Danh từ: Đót xì gà,
  • Cigar-maker

    Danh từ: người quấn xì-gà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top