Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cincture

Nghe phát âm

Mục lục

/´siηktʃə/

Thông dụng

Danh từ

Dây lưng, thắt lưng, đai lưng
Thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố)
(kiến trúc) đường viền (quanh cột)

Ngoại động từ

Thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai)
Bao vây, vây quanh (một thành phố)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gờ chân cột

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
begird , belt , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt , ring
noun
band , belt , collar , encircle , enclosure , girdle , girth , surrounding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top