Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cinder

Nghe phát âm

Mục lục

/´sində/

Thông dụng

Danh từ

Than cháy dở
Xỉ, than xỉ
Cứt sắt
Bọt đá (núi lửa)
( số nhiều) tro
burnt to a cinder
bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)

Ngoại động từ

Rải than xỉ

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

rải xỉ
than cháy dở
than xỉ

Kỹ thuật chung

đồ phế thải
gỉ sắt
vảy kim loại
vảy sắt

Kinh tế

than cháy dở
tro
xỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clinker , ember , hot coal , soot , ash , ashes , coal , dross , gray , scoria , slag

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top