Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cinder pocket

Xây dựng

bunke xỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cinder track

    đường rải xỉ,
  • Cinder wool

    bông thuỷ tinh, bông khoáng,
  • Cinderella

    / ¸sində´relə /, Danh từ: cô bé lọ lem, một người đạt được thành công/ thành tích ngoài mong...
  • Cindery

    / ´sindəri /, tính từ, Đầy xỉ, nhiều than xỉ, Đầy tro, nhiều tro,
  • Cine-camera

    / ´sini¸kæmərə /, danh từ, máy quay phim,
  • Cine-film

    Danh từ: phim xi nê, phim chiếu bóng,
  • Cine-projector

    Danh từ: máy chiếu phim,
  • Cineangicardiography

    phép chụp x quang tim mạch động,
  • Cineangiocardiography

    (phép) chụp tiax tim mạch động, chụp rơngen tim mạch động,
  • Cineast

    Danh từ: người ham chuộng nghệ thuật điện ảnh, người làm phim chiếu bóng,
  • Cinedensigraphy

    chụp rơngen động nội tạng, chụp tiax động nội tạng,
  • Cineflourography

    phép chụp x quang tim động,
  • Cinefluorography

    (phép) chụp rơngen động, chụp tim động,
  • Cinema

    / ˈsɪnəmə /, Danh từ: rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng,...
  • Cinema-circuit

    Danh từ: các rạp chiếu bóng cùng thuộc một chủ,
  • Cinema-goer

    Danh từ: người xem chiếu bóng,
  • Cinema-going

    việc đi xem chiếu bóng/việc đi xem phim,
  • Cinema-veùrite

    danh từ nghệ thuật làm phim nhằm gây ấn tượng là sự thật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top