Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circuit terminal

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

cái kẹp nối điện

Xem thêm các từ khác

  • Circuit tester

    máy thử thông mạch, bút thử thông mạch, vít thử điện,
  • Circuit testing

    thử mạch,
  • Circuit theory

    lý thuyết mạch điện, lý thuyết mạch, lí thuyết mạch, alternating-current circuit theory, lý thuyết mạch dòng xoay chiều, electric...
  • Circuit training

    Danh từ: (thể thao) sự tập luyện một loạt bài thể dục,
  • Circuit tribunal

    tòa án lưu động,
  • Circuit velocity of money

    tốc độ lưu thông tiền tệ,
  • Circuital

    / ´sə:kitəl /, Toán & tin: (thuộc) mạch, chu tuyến, sơ đồ, Kỹ thuật...
  • Circuitous

    / sə´kju:itəs /, Tính từ: loanh quanh, vòng quanh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Circuitously

    Phó từ: loanh quanh, quanh co, the criminal answered circuitously , so the policeman fired up, tên tội phạm...
  • Circuitousness

    / sə´kju:itəsnis /, danh từ, sự loanh quanh, sự vòng quanh,
  • Circuitry

    / ´sə:kitri /, Toán & tin: hệ mạch điện, sơ đồ mạch, Điện lạnh:...
  • Circuity

    / sə:´kjuiti /,
  • Circuity of action

    chu trình tố tụng,
  • Circulant

    luân hoàn, circulant matrix, ma trận luân hoàn
  • Circulant matrix

    ma trận luân hoàn,
  • Circular

    Tính từ: tròn, vòng, vòng quanh, Danh từ: thông tri, thông tư, giấy...
  • Circular-bin storage

    kho bunke vòng, Địa chất: kho bunke vòng,
  • Circular-chart recorder

    máy ghi biểu đồ tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top