Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circulating decimal


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Số thập phân tuần hoàn

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

thập phân tuần hoàn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

số thập phân tuần hoàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
recurring decimal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top