Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circumference

Nghe phát âm

Mục lục

/sə:´kʌmfərəns/

Thông dụng

Danh từ

Đường tròn
Chu vi

Chuyên ngành

Xây dựng

chu vi

Cơ - Điện tử

đường tròn, chu vi

Toán & tin

chu vi (đường tròn)
chu vi hình tròn
đưòng tròn
circumference of a sphere
đường tròn lớn (của hình cầu)

Kỹ thuật chung

đường tròn
circumference of a sphere
đường tròn lớn (của hình cầu)
thiết bị ngoại vi

Giải thích VN: Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.

vòng tròn
pitch circumference
vòng tròn chia bứơc
vùng lân cận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambit , border , boundary , bounds , circuit , compass , confines , extremity , fringe , girth , limits , lip , margin , outline , periphery , rim , verge , perimeter , arc , circumscription , edge , surround

Từ trái nghĩa

noun
inside , interior , middle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top