Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circumflex

Nghe phát âm

Mục lục

/'sə:kəmfləks/

Thông dụng

Danh từ

Dấu mũ

Tính từ

(thuộc) dấu mũ
(giải phẫu) hình dấu mũ, mũ
circumflex artery
động mạch mũ

Ngoại động từ

Đánh dấu mũ

Chuyên ngành

Toán & tin

dấu mũ

Kỹ thuật chung

dấu mũ

Kinh tế

dấu mũ

Xem thêm các từ khác

  • Circumflex (^)

    dấu mũ ^,
  • Circumflex nerve

    dây thần kinh hình cung,
  • Circumflex symbol

    dấu mũ,
  • Circumflexion

    / ¸sə:kəm´flekʃən /, Cơ khí & công trình: sự uốn tròn,
  • Circumflexnerve

    dây thầnkinh hình cung.,
  • Circumflexus

    hình cung, hình cung.,
  • Circumflous

    Tính từ: (như) circumfluent, có nước bao quanh,
  • Circumfluent

    Tính từ: chảy quanh; bao quanh, bao quanh, chảy quanh,
  • Circumfuse

    / ¸sə:kəm´fju:z /, Ngoại động từ: làm lan ra, đổ ra xung quanh, bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng...)
  • Circumfusion

    / ¸sə:kəm´fju:ʒən /, danh từ, sự làm lan ra, sự đổ lan ra, sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...)
  • Circumgemmal

    quanh nụ,
  • Circumgyrate

    Nội động từ: xoay quanh; đi quanh,
  • Circumgyration

    Danh từ: sự xoay quanh; sự đi quanh,
  • Circuminsular

    quanh thùy đảo,
  • Circumjacent

    / ¸sə:kəm´dʒeisənt /, Tính từ: Ở xung quanh, ở bốn phía,
  • Circumlental

    quanh thể thủy tinh,
  • Circumlittoral

    Tính từ: ven vùng biển,
  • Circumlocution

    / ¸sə:kəmlə´kju:ʃən /, Danh từ: lời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc, (ngôn ngữ học)...
  • Circumlocutory

    / ¸sə:kəm´lɔkjutəri /, tính từ, quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói), (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích, to talk...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top