Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circumscribe

Nghe phát âm

Mục lục

/´sə:kəm¸skraib/

Thông dụng

Ngoại động từ

Vẽ đường xung quanh
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp
Giới hạn, hạn chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to circumscribe someone's interests
hạn chế quyền lợi của ai
Ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
Định nghĩa

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vẽ đường chung quanh

Kỹ thuật chung

ngoại tiếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bar , bound , confine , define , delineate , demarcate , encircle , enclose , encompass , environ , girdle , hamper , hem in , limit , nail down * , outline , prelimit , restrain , restrict , surround , trammel , curb , fence , impede

Từ trái nghĩa

verb
free , loose , open

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top