Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circumstances

Mục lục

/'sɜ:kəmstəns/

Kinh tế

hoàn cảnh
family circumstances
hoàn cảnh gia đình
under the circumstances
xét vì hoàn cảnh
tình huống
technical circumstances
các tình huống kỹ thuật
trường hợp
critical circumstances determination
quyết định trường hợp khẩn cấp
exceptional circumstances
những trường hợp ngoại lệ
extenuating circumstances
các trường hợp giảm khinh (tội phạm)
extenuating circumstances
các trường hợp giảm nhẹ (tội phạm)
unforeseeable circumstances excepted
trừ những trường hợp bất ngờ
unforeseen circumstances excepted
trừ những trường hợp bất ngờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top