Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circumstantial

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sə:kəms´tænʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Tường tận, chi tiết
a circumstantial report
bản báo cáo chi tiết
(pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn
circumstantial evidence
chứng cớ gián tiếp
(thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh
Xảy ra bất ngờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amplified , coincidental , concomitant , concurrent , conjectural , contingent , detailed , environmental , fortuitous , inconclusive , indirect , inferential , presumptive , provisional , uncertain , blow-by-blow , full , minute , particular , thorough , accurate , ceremonial , exact , incidental , nonessential , precise , presumed , reluctant

Từ trái nghĩa

adjective
direct

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top