Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circumvention

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sə:kəm´venʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)
Sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avoidance , bypass , evasion

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Circumventive

    / ¸sə:kəm´ventiv /,
  • Circumvolute

    cuốn xoắn,
  • Circumvolution

    / ¸sə:kəmvə´lu:ʃən /, Danh từ: sự cuộn tròn, sự xoay quanh, nếp, cuộn, sự đi quanh co,
  • Circus

    / ´sə:kəs /, Danh từ: rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò...
  • Circus cutting

    sự đào cắt đai vòng,
  • Circus horse stable

    chuồng ngựa (của) rạp xiếc,
  • Circus movement

    động tác vòng , chuyển động vòng,
  • Circus ring

    sân khấu xiếc,
  • Circuvaliate

    có rãnh vây quanh, có luống vây quanh.,
  • Cirele

    Toán & tin: vòng tròn, đường tròn, hình tròn, cirele at infinity, vòng ở vô tận,, imaginary cirele...
  • Cirium

    curi, cm,
  • Cirque

    / sə:k /, Danh từ: (thơ ca) trường đua, trường đấu, (địa lý,địa chất) đài vòng, Hóa...
  • Cirque cutting

    tạo đài vòng,
  • Cirque glacier

    đài vòng băng hà, sông băng dạng vòng,
  • Cirque lake

    hồ vòng,
  • Cirque stairway

    bậc đài vòng,
  • Cirrate

    / ´sireit /, tính từ, (sinh học) có tua cuốn; có lông gai,
  • Cirrhosis

    / si´rousis /, Danh từ: (y học) bệnh xơ gan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top